Trang chủ6048 • TYO
add
DesignOne Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
110,00 ¥ - 116,00 ¥
Phạm vi một năm
89,00 ¥ - 174,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T JPY
Số lượng trung bình
755,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,00 Tr | -30,20% |
Chi phí hoạt động | 315,00 Tr | -22,98% |
Thu nhập ròng | -22,00 Tr | 86,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,70 | 80,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,00 Tr | 32,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -18,58% |
Tổng tài sản | 3,07 T | -13,48% |
Tổng nợ | 294,00 Tr | -50,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,00 Tr | 86,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
177