Trang chủ6049 • HKG
add
Poly Property Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 $
Mức chênh lệch một ngày
30,90 $ - 31,55 $
Phạm vi một năm
23,30 $ - 40,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,40 T HKD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
10,92
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | 10,22% |
Chi phí hoạt động | 246,74 Tr | -5,81% |
Thu nhập ròng | 422,98 Tr | 10,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,75 | 0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 583,56 Tr | 12,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,79 T | 7,21% |
Tổng tài sản | 16,41 T | 12,18% |
Tổng nợ | 7,18 T | 13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,98 Tr | 10,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,36 Tr | 121,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,69 Tr | -9.775,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,22 Tr | 29,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,45 Tr | 80,25% |
Dòng tiền tự do | 443,48 Tr | 12,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
31.840