Trang chủ6049 • HKG
add
Poly Property Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,10 $
Mức chênh lệch một ngày
31,10 $ - 32,25 $
Phạm vi một năm
24,25 $ - 40,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,33 T HKD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 T | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 320,22 Tr | -11,08% |
Thu nhập ròng | 313,95 Tr | 1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | -4,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,15 Tr | 1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,08 T | -9,83% |
Tổng tài sản | 16,78 T | 12,80% |
Tổng nợ | 6,91 T | 15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,95 Tr | 1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 938,02 Tr | -57,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -3.227,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,12 Tr | -53,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,95 Tr | -117,35% |
Dòng tiền tự do | 306,63 Tr | -1,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
30.125