Trang chủ605001 • SHA
add
Qingdao Victall Railway Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,17 ¥ - 6,27 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 7,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
8,43 Tr
Tỷ số P/E
7,79
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,49 Tr | -16,38% |
Chi phí hoạt động | 37,96 Tr | -52,32% |
Thu nhập ròng | 42,88 Tr | 228,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,56 | 292,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,30 Tr | 145,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,98 Tr | -29,17% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 3,81% |
Tổng nợ | 1,93 T | -1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,88 Tr | 228,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,87 Tr | 279,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,69 Tr | -235,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,05 Tr | -13,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,95 Tr | 110,82% |
Dòng tiền tự do | 190,34 Tr | 372,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
2.687