Trang chủ605001 • SHA
add
Qingdao Victall Railway Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,10 ¥ - 6,28 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 7,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T CNY
Số lượng trung bình
9,58 Tr
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,86 Tr | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 53,65 Tr | -11,49% |
Thu nhập ròng | -18,93 Tr | 21,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,38 | 21,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,01 Tr | -24,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,66 Tr | -48,10% |
Tổng tài sản | 4,64 T | 1,29% |
Tổng nợ | 1,98 T | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,93 Tr | 21,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,48 Tr | -184,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,85 Tr | -29,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,71 Tr | -628,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,09 Tr | -172,96% |
Dòng tiền tự do | -205,90 Tr | 5,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
2.687