Trang chủ605005 • SHA
add
CWB Automotive Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,30 ¥ - 16,52 ¥
Phạm vi một năm
11,30 ¥ - 24,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T CNY
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
25,06
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,41 Tr | -10,81% |
Chi phí hoạt động | 70,18 Tr | 9,38% |
Thu nhập ròng | 67,90 Tr | 0,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,44 | 12,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,40 Tr | -13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,97 Tr | 74,20% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 8,96% |
Tổng nợ | 459,90 Tr | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,90 Tr | 0,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,69 Tr | -26,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,43 Tr | 25,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 Tr | 94,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,78 Tr | 52,33% |
Dòng tiền tự do | -61,83 Tr | -29,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
2.149