Trang chủ605007 • SHA
add
Wuzhou Special Paper Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,10 ¥ - 13,30 ¥
Phạm vi một năm
9,50 ¥ - 16,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T CNY
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 11,60% |
Chi phí hoạt động | 53,51 Tr | -7,60% |
Thu nhập ròng | 94,59 Tr | -20,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -28,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,09 Tr | 9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,56 Tr | 1,05% |
Tổng tài sản | 9,64 T | 36,22% |
Tổng nợ | 6,94 T | 45,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,59 Tr | -20,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,88 Tr | -83,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -625,51 Tr | -41,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 340,15 Tr | 169,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,87 Tr | -6,47% |
Dòng tiền tự do | -653,89 Tr | -120,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
2.332