Trang chủ605007 • SHA
add
Wuzhou Special Paper Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,45 ¥ - 11,65 ¥
Phạm vi một năm
10,60 ¥ - 16,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T CNY
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 15,21% |
Chi phí hoạt động | 40,01 Tr | 42,25% |
Thu nhập ròng | 64,68 Tr | -51,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -58,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,57 Tr | -12,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 121,44% |
Tổng tài sản | 11,68 T | 42,52% |
Tổng nợ | 8,06 T | 43,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,68 Tr | -51,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,32 Tr | -133,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -573,05 Tr | 22,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 359,15 Tr | -39,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,45 Tr | -1.348,85% |
Dòng tiền tự do | -696,05 Tr | 24,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
3.228