Trang chủ605008 • SHA
add
Ningbo Changhong Plymr Sci and Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,71 ¥ - 16,63 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 17,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,56 T CNY
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
109,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 253,43% |
Chi phí hoạt động | 81,49 Tr | -28,27% |
Thu nhập ròng | -8,36 Tr | -15,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | 67,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,39 Tr | 136,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,63 Tr | -35,94% |
Tổng tài sản | 5,16 T | 9,84% |
Tổng nợ | 3,17 T | 19,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 642,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,36 Tr | -15,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,92 Tr | 720,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -408,95 Tr | -145,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,09 Tr | -105,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,48 Tr | -236,28% |
Dòng tiền tự do | 223,99 Tr | 239,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
569