Trang chủ605009 • SHA
add
Hangzhou Haoyue Personal Care Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,21 ¥ - 37,82 ¥
Phạm vi một năm
31,39 ¥ - 47,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,06 T CNY
Số lượng trung bình
766,36 N
Tỷ số P/E
13,72
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 728,06 Tr | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 85,45 Tr | 24,78% |
Thu nhập ròng | 100,43 Tr | -9,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,79 | -10,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,12 Tr | -6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -36,16% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 0,28% |
Tổng nợ | 1,43 T | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,43 Tr | -9,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,32 Tr | -6,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,25 Tr | -301,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,10 Tr | -383,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,73 Tr | -181,72% |
Dòng tiền tự do | -148,92 Tr | -232,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.604