Trang chủ605011 • SHA
add
Hangzhou Cogeneration Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,63 ¥ - 22,46 ¥
Phạm vi một năm
17,82 ¥ - 32,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 T CNY
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
40,65
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 918,89 Tr | 20,34% |
Chi phí hoạt động | 46,71 Tr | 47,07% |
Thu nhập ròng | 52,33 Tr | -4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | -20,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,47 Tr | -17,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 846,45 Tr | 9,44% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 6,71% |
Tổng nợ | 1,24 T | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,33 Tr | -4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,26 Tr | 87,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,29 Tr | -459,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,15 Tr | 92,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,82 Tr | 51,68% |
Dòng tiền tự do | 75,89 Tr | 46,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
780