Trang chủ605011 • SHA
add
Hangzhou Cogeneration Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,93 ¥ - 21,75 ¥
Phạm vi một năm
17,82 ¥ - 32,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 T CNY
Số lượng trung bình
5,76 Tr
Tỷ số P/E
39,35
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 913,41 Tr | 22,66% |
Chi phí hoạt động | 40,63 Tr | 90,09% |
Thu nhập ròng | 71,67 Tr | 9,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | -10,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,28 Tr | -14,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,63 Tr | -9,67% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 4,21% |
Tổng nợ | 1,16 T | -2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,67 Tr | 9,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,40 Tr | -58,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,21 Tr | -911,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,31 Tr | 83,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,13 Tr | -299,63% |
Dòng tiền tự do | -23,09 Tr | -116,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
780