Trang chủ605020 • SHA
add
Zhejiang Yonghe Refrigerant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,78 ¥ - 24,28 ¥
Phạm vi một năm
14,43 ¥ - 24,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,17 T CNY
Số lượng trung bình
5,56 Tr
Tỷ số P/E
29,01
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 124,54 Tr | 11,20% |
Thu nhập ròng | 97,39 Tr | 161,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,56 | 132,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,08 Tr | 76,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 512,61% |
Tổng tài sản | 8,79 T | 24,36% |
Tổng nợ | 4,10 T | -5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,39 Tr | 161,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,06 Tr | 94,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,56 Tr | 18,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 T | 455,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 9.123,90% |
Dòng tiền tự do | -243,43 Tr | 17,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
2.947