Trang chủ605028 • SHA
add
Ningbo Shimao Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,01 ¥ - 18,74 ¥
Phạm vi một năm
11,83 ¥ - 26,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
17,36
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,27 Tr | -16,14% |
Chi phí hoạt động | 16,20 Tr | 3,99% |
Thu nhập ròng | 33,42 Tr | -3,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,25 | 15,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,44 Tr | -17,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,28 Tr | -6,96% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -0,78% |
Tổng nợ | 162,11 Tr | 6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,42 Tr | -3,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,60 Tr | 20,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,16 Tr | 38,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,29 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,85 Tr | -2.469,70% |
Dòng tiền tự do | -113,67 Tr | 52,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
211