Trang chủ605033 • SHA
add
Shaanxi Meibang Pharmaceuticl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,34 ¥ - 16,66 ¥
Phạm vi một năm
9,73 ¥ - 32,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
99,23
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,75 Tr | 80,72% |
Chi phí hoạt động | 71,99 Tr | 22,40% |
Thu nhập ròng | -6,42 Tr | 49,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | 71,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,28 Tr | 83,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,33 Tr | 36,30% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 10,05% |
Tổng nợ | 737,37 Tr | 27,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,42 Tr | 49,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,35 Tr | -26,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,41 Tr | -1.241,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,07 Tr | -31,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,13 Tr | -123,29% |
Dòng tiền tự do | 309,54 Tr | 24,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
939