Trang chủ605033 • SHA
add
Shaanxi Meibang Pharmaceuticl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,32 ¥ - 20,10 ¥
Phạm vi một năm
9,73 ¥ - 32,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CNY
Số lượng trung bình
7,41 Tr
Tỷ số P/E
85,38
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,17 Tr | 46,06% |
Chi phí hoạt động | 31,09 Tr | 31,69% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -21,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,67 | 16,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,61 Tr | 5.189,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 486,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,18 Tr | 73,49% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 23,17% |
Tổng nợ | 620,20 Tr | 106,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -21,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,21 Tr | 51,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,52 Tr | 65,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -640,51 N | 34,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,05 Tr | 339,62% |
Dòng tiền tự do | 222,42 Tr | 206,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
939