Trang chủ605060 • SHA
add
Allied Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,15 ¥ - 23,69 ¥
Phạm vi một năm
11,44 ¥ - 26,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
28,06
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,64 Tr | -13,11% |
Chi phí hoạt động | 47,93 Tr | 16,70% |
Thu nhập ròng | 48,55 Tr | -28,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,74 | -17,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,94 Tr | -22,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,09 Tr | 23,99% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 9,88% |
Tổng nợ | 483,89 Tr | 52,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,55 Tr | -28,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,13 Tr | -5,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,65 Tr | -10,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,24 Tr | 81,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,78 Tr | 61,05% |
Dòng tiền tự do | -135,42 Tr | -14,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.820