Trang chủ605068 • SHA
add
Mingxin New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,86 ¥ - 16,38 ¥
Phạm vi một năm
11,02 ¥ - 18,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CNY
Số lượng trung bình
5,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,53 Tr | 25,60% |
Chi phí hoạt động | 38,49 Tr | -7,44% |
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | -19,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | -36,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,95 Tr | 31,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,36 Tr | -26,56% |
Tổng tài sản | 3,54 T | -0,19% |
Tổng nợ | 1,86 T | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | -19,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | 95,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,34 Tr | 62,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -896,95 N | -103,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,01 Tr | 65,33% |
Dòng tiền tự do | -57,82 Tr | 54,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
1.384