Trang chủ605068 • SHA
add
Mingxin New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,65 ¥ - 13,96 ¥
Phạm vi một năm
11,02 ¥ - 25,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
75,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,50 Tr | 21,05% |
Chi phí hoạt động | 45,49 Tr | -0,09% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | -90,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -92,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,44 Tr | 23,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -404,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,14 Tr | -36,30% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 9,16% |
Tổng nợ | 1,80 T | 20,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | -90,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,27 Tr | 12,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,07 Tr | -308,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,17 Tr | 29,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,18 Tr | -60,87% |
Dòng tiền tự do | -63,77 Tr | 56,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
1.250