Trang chủ605077 • SHA
add
Zhejiang Huakang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,78 ¥ - 19,16 ¥
Phạm vi một năm
11,85 ¥ - 19,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T CNY
Số lượng trung bình
4,27 Tr
Tỷ số P/E
26,85
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 44,95% |
Chi phí hoạt động | 89,97 Tr | 4,30% |
Thu nhập ròng | 52,67 Tr | -9,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | -37,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,36 Tr | 47,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,56 Tr | -9,45% |
Tổng tài sản | 7,56 T | 26,67% |
Tổng nợ | 4,32 T | 50,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,67 Tr | -9,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,46 Tr | 24,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,26 Tr | 76,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,93 Tr | 51,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,11 Tr | 72,89% |
Dòng tiền tự do | 214,96 Tr | 161,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
2.078