Trang chủ605077 • SHA
add
Zhejiang Huakang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,56 ¥ - 16,10 ¥
Phạm vi một năm
11,85 ¥ - 20,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CNY
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
22,52
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,55 Tr | 28,63% |
Chi phí hoạt động | 64,11 Tr | -10,68% |
Thu nhập ròng | 81,04 Tr | 1,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | -21,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,15 Tr | 16,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,66 Tr | -52,82% |
Tổng tài sản | 7,61 T | 21,26% |
Tổng nợ | 4,27 T | 38,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,04 Tr | 1,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,30 Tr | 76,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,49 Tr | 64,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 543,21 Tr | 392,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,28 Tr | 190,51% |
Dòng tiền tự do | -904,44 Tr | 6,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
2.078