Trang chủ605081 • SHA
add
Shanghai Taihe Wtr Tchnlgy Dvt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,75 ¥ - 13,29 ¥
Phạm vi một năm
7,96 ¥ - 17,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T CNY
Số lượng trung bình
6,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,85 Tr | -15,33% |
Chi phí hoạt động | 14,79 Tr | -53,44% |
Thu nhập ròng | -16,01 Tr | 58,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,65 | 50,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,47 Tr | 83,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,40 Tr | -43,65% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -15,52% |
Tổng nợ | 284,56 Tr | -6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,01 Tr | 58,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,56 Tr | -38,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,16 Tr | 40,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,20 Tr | -8.506,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,60 Tr | -51,04% |
Dòng tiền tự do | -109,53 Tr | -158,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
498