Trang chủ605081 • SHA
add
Shanghai Taihe Wtr Tchnlgy Dvt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,36 ¥ - 11,74 ¥
Phạm vi một năm
8,31 ¥ - 16,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T CNY
Số lượng trung bình
5,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,36 Tr | -85,71% |
Chi phí hoạt động | 43,20 Tr | -70,18% |
Thu nhập ròng | -298,51 Tr | -28,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,57 N | -799,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,48 Tr | 54,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,23 Tr | -49,63% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -9,21% |
Tổng nợ | 553,33 Tr | 49,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 972,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -298,51 Tr | -28,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,64 Tr | -185,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,78 Tr | 122,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,75 Tr | 320,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,10 Tr | -205,10% |
Dòng tiền tự do | 191,61 Tr | 109,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
388