Trang chủ605081 • SHA
add
Shanghai Taihe Wtr Tchnlgy Dvt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,64 ¥ - 13,04 ¥
Phạm vi một năm
8,31 ¥ - 16,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T CNY
Số lượng trung bình
3,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,26 Tr | -22,29% |
Chi phí hoạt động | 17,81 Tr | 34,13% |
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | -209,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,21 | -241,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -526,18 N | -104,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,10 Tr | -65,54% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -14,01% |
Tổng nợ | 434,17 Tr | 36,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 969,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | -209,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,78 Tr | -26,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,62 Tr | -183,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,61 Tr | -2.490,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,02 Tr | -297,05% |
Dòng tiền tự do | -39,52 Tr | -78,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
388