Trang chủ605086 • SHA
add
Longyan Kaolin Clay Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,90 ¥ - 28,82 ¥
Phạm vi một năm
10,39 ¥ - 28,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CNY
Số lượng trung bình
5,38 Tr
Tỷ số P/E
47,57
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,95 Tr | -18,69% |
Chi phí hoạt động | 17,52 Tr | 1,12% |
Thu nhập ròng | 20,60 Tr | -38,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,23 | -24,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,17 Tr | -27,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,20 Tr | -17,23% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 1,20% |
Tổng nợ | 76,38 Tr | -36,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,60 Tr | -38,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,87 Tr | -48,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,92 Tr | -2,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,38 Tr | -153,94% |
Dòng tiền tự do | 226,62 Tr | 0,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
234