Trang chủ605086 • SHA
add
Longyan Kaolin Clay Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,83 ¥ - 26,54 ¥
Phạm vi một năm
13,79 ¥ - 40,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T CNY
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
36,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,65 Tr | 8,82% |
Chi phí hoạt động | 18,17 Tr | 18,02% |
Thu nhập ròng | 25,48 Tr | 2,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,08 | -5,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,78 Tr | -1,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,79 Tr | -11,03% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 3,05% |
Tổng nợ | 77,30 Tr | -14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,48 Tr | 2,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,22 Tr | -31,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,57 Tr | 95,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,95 Tr | 126,78% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | 98,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
231