Trang chủ605090 • SHA
add
Jiangxi Jovo Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,20 ¥ - 28,57 ¥
Phạm vi một năm
22,00 ¥ - 31,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,37 T CNY
Số lượng trung bình
8,37 Tr
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 T | -31,93% |
Chi phí hoạt động | 98,13 Tr | -32,54% |
Thu nhập ròng | 428,72 Tr | 2,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | 50,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,75 Tr | 4,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | -26,93% |
Tổng tài sản | 14,35 T | -5,08% |
Tổng nợ | 5,05 T | -29,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 428,72 Tr | 2,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -400,84 Tr | -159,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -474,88 Tr | -78,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -293,07 Tr | -146,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 T | -214,16% |
Dòng tiền tự do | -929,06 Tr | -285,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.784