Trang chủ605099 • SHA
add
Cocreation Grass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,99 ¥ - 20,48 ¥
Phạm vi một năm
16,20 ¥ - 25,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T CNY
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
14,75
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 692,78 Tr | 27,08% |
Chi phí hoạt động | 86,68 Tr | 0,56% |
Thu nhập ròng | 117,63 Tr | 48,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,98 | 17,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,32 Tr | 76,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -5,49% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 6,02% |
Tổng nợ | 548,33 Tr | -12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,63 Tr | 48,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,49 Tr | 10,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,27 Tr | -640,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,89 Tr | 145,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,19 Tr | -235,01% |
Dòng tiền tự do | 180,90 Tr | 2,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
5.098