Trang chủ605099 • SHA
add
Cocreation Grass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,02 ¥ - 19,77 ¥
Phạm vi một năm
15,30 ¥ - 25,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 T CNY
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
16,12
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 749,72 Tr | 16,05% |
Chi phí hoạt động | 72,67 Tr | -5,00% |
Thu nhập ròng | 110,42 Tr | -12,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,73 | -24,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,24 Tr | 1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,88 Tr | -11,71% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 2,12% |
Tổng nợ | 443,97 Tr | -27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,42 Tr | -12,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,32 Tr | 28,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,78 Tr | 20,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,89 Tr | -94,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,85 Tr | -37,58% |
Dòng tiền tự do | 77,91 Tr | 10,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
5.533