Trang chủ6050 • TADAWUL
add
Saudi Fisheries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
111,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
111,40 SAR - 117,40 SAR
Phạm vi một năm
83,20 SAR - 189,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
770,34 Tr SAR
Số lượng trung bình
108,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 Tr | -84,41% |
Chi phí hoạt động | 31,75 Tr | 167,31% |
Thu nhập ròng | 7,47 Tr | 114,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 502,74 | 192,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 Tr | 110,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,00 Tr | 382,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,47 Tr | 114,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,36 Tr | -356,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,45 Tr | 31,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,38 N | 87,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,42 Tr | -286,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1980
Trang web