Trang chủ6050 • TADAWUL
add
Saudi Fisheries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,72 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,70 SAR - 23,48 SAR
Phạm vi một năm
19,50 SAR - 31,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
928,88 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 Tr | -87,76% |
Chi phí hoạt động | 14,62 Tr | 129,82% |
Thu nhập ròng | -28,70 Tr | 16,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 N | -581,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,65 Tr | 38,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,00 Tr | 122,12% |
Tổng tài sản | 184,05 Tr | -41,43% |
Tổng nợ | 116,24 Tr | -7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,70 Tr | 16,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,30 Tr | -243,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,27 Tr | 10.393,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,03 Tr | -2.362,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,07 Tr | -390,63% |
Dòng tiền tự do | 4,66 Tr | -47,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1980
Trang web