Trang chủ6050 • TADAWUL
add
Saudi Fisheries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
97,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
97,50 SAR - 99,60 SAR
Phạm vi một năm
83,20 SAR - 189,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
692,31 Tr SAR
Số lượng trung bình
64,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -88,37% |
Chi phí hoạt động | 5,86 Tr | 9,24% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 87,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,22 | -10,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,63 Tr | 37,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,52 Tr | 7.235,29% |
Tổng tài sản | 200,18 Tr | -24,97% |
Tổng nợ | 125,77 Tr | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 87,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,14 Tr | 1.463,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,80 Tr | 554,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -176,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,93 Tr | 1.457,19% |
Dòng tiền tự do | 32,65 Tr | 5.759,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1980
Trang web