Trang chủ6050 • TYO
add
E-Guardian Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.949,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.954,00 ¥ - 2.098,00 ¥
Phạm vi một năm
1.311,00 ¥ - 2.106,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,96 T JPY
Số lượng trung bình
36,41 N
Tỷ số P/E
22,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 487,45 Tr | 14,70% |
Thu nhập ròng | 245,30 Tr | 13,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | 10,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 470,07 Tr | 2,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 T | 13,62% |
Tổng tài sản | 12,99 T | 6,28% |
Tổng nợ | 1,70 T | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,30 Tr | 13,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
402