Trang chủ605108 • SHA
add
TongQingLou Catering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,73 ¥ - 18,02 ¥
Phạm vi một năm
15,32 ¥ - 34,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T CNY
Số lượng trung bình
3,54 Tr
Tỷ số P/E
19,37
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 580,28 Tr | 7,04% |
Chi phí hoạt động | 73,10 Tr | 15,84% |
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | -79,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -80,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,12 Tr | -35,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,34 Tr | -66,15% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 29,91% |
Tổng nợ | 2,13 T | 61,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | -79,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,60 Tr | 5,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,62 Tr | 35,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,37 Tr | 679,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,35 Tr | 123,46% |
Dòng tiền tự do | -93,95 Tr | -3,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
6.403