Trang chủ605111 • SHA
add
Wuxi NCE Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,64 ¥ - 31,15 ¥
Phạm vi một năm
26,11 ¥ - 40,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,78 T CNY
Số lượng trung bình
5,40 Tr
Tỷ số P/E
29,40
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,04 Tr | 20,81% |
Chi phí hoạt động | 38,41 Tr | 79,27% |
Thu nhập ròng | 108,27 Tr | 8,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,11 | -10,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 19,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,03 Tr | 15,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | -2,15% |
Tổng tài sản | 4,58 T | 3,00% |
Tổng nợ | 435,18 Tr | -36,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,27 Tr | 8,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,78 Tr | -36,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,84 Tr | 73,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | -92,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,15 Tr | 193,68% |
Dòng tiền tự do | 14,93 Tr | -89,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
417