Trang chủ605122 • SHA
add
Chongqing Sifang New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,33 ¥ - 11,67 ¥
Phạm vi một năm
8,47 ¥ - 13,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T CNY
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,51 Tr | -23,69% |
Chi phí hoạt động | 19,11 Tr | -22,91% |
Thu nhập ròng | -858,86 N | -105,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | -107,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,66 Tr | -70,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,38 Tr | -28,48% |
Tổng tài sản | 3,75 T | -13,97% |
Tổng nợ | 1,71 T | -19,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -858,86 N | -105,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,43 Tr | 298,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | 81,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,90 Tr | -18.585,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,77 Tr | 245,18% |
Dòng tiền tự do | 78,86 Tr | 387,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
554