Trang chủ605123 • SHA
add
Wuxi Paike New Materials Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,00 ¥ - 59,46 ¥
Phạm vi một năm
43,20 ¥ - 73,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 T CNY
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
26,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 771,53 Tr | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 70,16 Tr | -4,10% |
Thu nhập ròng | 76,62 Tr | 5,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | 2,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 9,73% |
Tổng tài sản | 7,39 T | 8,61% |
Tổng nợ | 2,90 T | 18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,62 Tr | 5,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,98 Tr | -171,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 146,92 Tr | 605,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,10 Tr | 253,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,07 Tr | 35,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
1.140