Trang chủ605128 • SHA
add
Shanghai Yanpu Precision Tech (Gp) Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
38,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,88 ¥ - 40,50 ¥
Phạm vi một năm
15,97 ¥ - 40,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 T CNY
Số lượng trung bình
4,94 Tr
Tỷ số P/E
49,71
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,97 Tr | 15,44% |
Chi phí hoạt động | 44,57 Tr | 36,11% |
Thu nhập ròng | 45,16 Tr | 51,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | 30,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,00 Tr | 5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,76 Tr | 356,30% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 21,49% |
Tổng nợ | 811,75 Tr | -26,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,16 Tr | 51,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,79 Tr | -34,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,61 Tr | 74,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,73 Tr | -49,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,45 Tr | -55,34% |
Dòng tiền tự do | 135,51 Tr | -11,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
1.236