Trang chủ605128 • SHA
add
Shanghai Yanpu Metal Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,59 ¥ - 37,75 ¥
Phạm vi một năm
20,96 ¥ - 41,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
32,23
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 511,45 Tr | 28,28% |
Chi phí hoạt động | 41,26 Tr | 43,34% |
Thu nhập ròng | 46,57 Tr | 46,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,11 | 13,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,24 Tr | 40,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,58 Tr | 82,70% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 7,62% |
Tổng nợ | 1,22 T | 9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,57 Tr | 46,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,64 Tr | 69,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,04 Tr | 86,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,29 Tr | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,30 Tr | 206,92% |
Dòng tiền tự do | -138,08 Tr | -5,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
1.253