Trang chủ605133 • SHA
add
Jiangsu Rongtai Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,31 ¥ - 20,94 ¥
Phạm vi một năm
15,23 ¥ - 34,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T CNY
Số lượng trung bình
6,18 Tr
Tỷ số P/E
24,66
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 605,16 Tr | 17,14% |
Chi phí hoạt động | 73,18 Tr | -3,93% |
Thu nhập ròng | 40,10 Tr | -4,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | -18,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,51 Tr | 26,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,19 Tr | -32,80% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 8,40% |
Tổng nợ | 1,79 T | 24,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,10 Tr | -4,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,30 Tr | 12,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,69 Tr | 69,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,15 Tr | -90,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,48 Tr | 32,31% |
Dòng tiền tự do | -196,67 Tr | 51,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
3.203