Trang chủ605133 • SHA
add
Jiangsu Rongtai Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,64 ¥ - 20,74 ¥
Phạm vi một năm
15,23 ¥ - 36,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T CNY
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
24,19
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,23 Tr | 32,42% |
Chi phí hoạt động | 96,02 Tr | 25,23% |
Thu nhập ròng | 43,86 Tr | 17,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | -11,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,46 Tr | 43,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,96 Tr | -35,08% |
Tổng tài sản | 4,47 T | 11,83% |
Tổng nợ | 1,74 T | 31,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,86 Tr | 17,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,98 Tr | 9.635,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,79 Tr | 18,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,60 Tr | 133,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,52 Tr | 223,65% |
Dòng tiền tự do | -9,44 Tr | 85,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
3.203