Trang chủ605151 • SHA
add
West Shanghai Automotive Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,58 ¥ - 16,85 ¥
Phạm vi một năm
12,11 ¥ - 24,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T CNY
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
28,40
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,16 Tr | 26,25% |
Chi phí hoạt động | 47,26 Tr | 6,83% |
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | -83,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -86,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,08 Tr | -62,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 732,76 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,67 T | — |
Tổng nợ | 1,19 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | -83,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,74 Tr | 3.850,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,52 Tr | 16,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,89 Tr | 176,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,11 Tr | 168,38% |
Dòng tiền tự do | -141,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
2.103