Trang chủ605151 • SHA
add
West Shanghai Automotive Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,11 ¥ - 17,74 ¥
Phạm vi một năm
13,40 ¥ - 19,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T CNY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
833,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,81 Tr | 40,61% |
Chi phí hoạt động | 55,16 Tr | 62,92% |
Thu nhập ròng | -7,66 Tr | -131,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | -122,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 378,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,28 Tr | -22,53% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 43,37% |
Tổng nợ | 1,44 T | 160,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,66 Tr | -131,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,33 Tr | 16,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,23 Tr | 75,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,83 Tr | -225,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,40 Tr | 46,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
2.132