Trang chủ605158 • SHA
add
Zhejiang Huada New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,08 ¥ - 8,29 ¥
Phạm vi một năm
5,72 ¥ - 13,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
8,66 Tr
Tỷ số P/E
21,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -11,88% |
Chi phí hoạt động | 55,63 Tr | -10,08% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | -45,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -37,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,90 Tr | -40,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 T | 24,70% |
Tổng tài sản | 7,87 T | 18,24% |
Tổng nợ | 5,32 T | 28,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | -45,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -918,90 Tr | -304,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,62 Tr | -106,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 254,07 Tr | -33,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -678,11 Tr | -256,34% |
Dòng tiền tự do | -175,95 Tr | 57,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
995