Trang chủ605162 • SHA
add
Zhejiang Xinzhonggang Thermal Pwr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,81 ¥ - 6,93 ¥
Phạm vi một năm
4,73 ¥ - 9,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
4,08 Tr
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,16 Tr | -14,03% |
Chi phí hoạt động | 15,22 Tr | 0,03% |
Thu nhập ròng | 39,39 Tr | 13,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,57 | 31,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,03 Tr | 20,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,91 Tr | -28,48% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 10,82% |
Tổng nợ | 501,12 Tr | 17,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,39 Tr | 13,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,25 Tr | -3,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,33 Tr | -51,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,29 Tr | 55,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,36 Tr | 19,89% |
Dòng tiền tự do | -35,70 Tr | -189,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
390