Trang chủ605162 • SHA
add
Zhejiang Xinzhonggang Thermal Pwr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,21 ¥ - 9,39 ¥
Phạm vi một năm
5,88 ¥ - 9,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T CNY
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
27,01
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,03 Tr | -20,46% |
Chi phí hoạt động | 19,61 Tr | -11,13% |
Thu nhập ròng | 15,45 Tr | -39,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,88 | -23,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,92 Tr | -9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,20 Tr | 2,61% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 7,36% |
Tổng nợ | 520,27 Tr | 17,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,45 Tr | -39,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,10 Tr | 392,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,13 Tr | -19,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | -390,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,84 Tr | 1.124,56% |
Dòng tiền tự do | -118,14 Tr | -2,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
386