Trang chủ605162 • SHA
add
Zhejiang Xinzhonggang Thermal Pwr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,40 ¥ - 7,63 ¥
Phạm vi một năm
5,88 ¥ - 9,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T CNY
Số lượng trung bình
7,63 Tr
Tỷ số P/E
19,38
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,94 Tr | -18,22% |
Chi phí hoạt động | 17,76 Tr | -30,97% |
Thu nhập ròng | 56,95 Tr | -10,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,55 | 8,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,59 Tr | 14,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,63 Tr | -7,86% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 7,68% |
Tổng nợ | 564,75 Tr | 15,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,95 Tr | -10,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,63 Tr | -37,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,19 Tr | 239,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,65 N | -112,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,53 Tr | 36,86% |
Dòng tiền tự do | 93,61 Tr | -14,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
390