Trang chủ605169 • SHA
add
Xinjiang Hongtong Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,50 ¥ - 10,71 ¥
Phạm vi một năm
6,27 ¥ - 11,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
5,66 Tr
Tỷ số P/E
14,20
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 853,22 Tr | 65,69% |
Chi phí hoạt động | 48,87 Tr | 4,41% |
Thu nhập ròng | 102,06 Tr | 60,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,96 | -3,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,25 Tr | -5,25% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 1,64% |
Tổng nợ | 561,49 Tr | -15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,06 Tr | 60,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,40 Tr | -4,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,72 Tr | 67,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,41 Tr | -9,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,27 Tr | 297,26% |
Dòng tiền tự do | -47,49 Tr | 49,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.118