Trang chủ605169 • SHA
add
Xinjiang Hongtong Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,58 ¥ - 9,83 ¥
Phạm vi một năm
7,35 ¥ - 11,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
15,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 665,90 Tr | 43,98% |
Chi phí hoạt động | 52,03 Tr | 16,37% |
Thu nhập ròng | 22,54 Tr | 951,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 634,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,51 Tr | 100,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 789,90 Tr | 20,12% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 7,97% |
Tổng nợ | 585,67 Tr | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,54 Tr | 951,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 Tr | 111,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,11 Tr | 49,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,57 Tr | 79,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,95 Tr | 70,46% |
Dòng tiền tự do | -101,59 Tr | 48,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.144