Trang chủ605178 • SHA
add
Beijing New Space Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,70 ¥ - 26,18 ¥
Phạm vi một năm
12,55 ¥ - 27,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T CNY
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,57 Tr | 17,43% |
Chi phí hoạt động | 52,50 Tr | 34,52% |
Thu nhập ròng | -35,63 Tr | -0,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,50 | 14,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,52 Tr | 20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,89 Tr | 49,72% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -11,01% |
Tổng nợ | 455,71 Tr | 8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,63 Tr | -0,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,39 Tr | 319,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 Tr | -99,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,02 Tr | 120,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,24 Tr | 210,33% |
Dòng tiền tự do | 35,98 Tr | 315,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
258