Trang chủ605178 • SHA
add
Beijing New Space Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,33 ¥ - 17,17 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 21,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T CNY
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,77 Tr | -32,65% |
Chi phí hoạt động | 28,91 Tr | -34,72% |
Thu nhập ròng | -61,49 Tr | -24,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,79 | -84,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,12 Tr | 33,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,80 Tr | -27,09% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -8,41% |
Tổng nợ | 410,09 Tr | -4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,49 Tr | -24,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,17 Tr | 125,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | -101,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,94 Tr | -7.160,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,06 Tr | -124,57% |
Dòng tiền tự do | 31,14 Tr | 197,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
357