Trang chủ605189 • SHA
add
Wuhu Fuchun Dye and Weave Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,53 ¥ - 12,74 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 14,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T CNY
Số lượng trung bình
969,86 N
Tỷ số P/E
14,54
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 840,21 Tr | 19,26% |
Chi phí hoạt động | 55,47 Tr | -11,84% |
Thu nhập ròng | 20,17 Tr | -29,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -40,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,60 Tr | 153,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 696,65 Tr | -14,55% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 31,25% |
Tổng nợ | 3,04 T | 54,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,17 Tr | -29,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -345,17 Tr | -480,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,65 Tr | -355,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 587,61 Tr | 1.668,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,19 Tr | 106,76% |
Dòng tiền tự do | 88,13 Tr | 133,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
2.006