Trang chủ605189 • SHA
add
Wuhu Fuchun Dye and Weave Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,20 ¥ - 12,71 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 14,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T CNY
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
14,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 856,05 Tr | 22,50% |
Chi phí hoạt động | 48,68 Tr | 56,82% |
Thu nhập ròng | 22,38 Tr | -31,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,99 Tr | -18,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 768,90 Tr | -16,31% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 28,29% |
Tổng nợ | 3,34 T | 47,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,38 Tr | -31,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -554,50 Tr | -2.811,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 398,06 Tr | 274,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 295,27 Tr | 11,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,26 Tr | 859,96% |
Dòng tiền tự do | -813,78 Tr | -3.330,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
2.578