Trang chủ605196 • SHA
add
Hebei Huatong Wires & Cables Grp
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,70 ¥ - 14,20 ¥
Phạm vi một năm
7,22 ¥ - 15,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T CNY
Số lượng trung bình
12,65 Tr
Tỷ số P/E
26,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 11,25% |
Chi phí hoạt động | 117,68 Tr | 21,94% |
Thu nhập ròng | 41,71 Tr | -53,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | -58,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,90 Tr | -7,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 5,45% |
Tổng tài sản | 7,70 T | 32,44% |
Tổng nợ | 4,49 T | 56,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,71 Tr | -53,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,92 Tr | 89,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -463,60 Tr | -438,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 431,93 Tr | 128,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,97 Tr | -75,28% |
Dòng tiền tự do | -445,39 Tr | -96,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.642