Trang chủ605196 • SHA
add
Hebei Huatong Wires & Cables Grp
Giá đóng cửa hôm trước
12,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,32 ¥ - 12,89 ¥
Phạm vi một năm
6,00 ¥ - 13,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T CNY
Số lượng trung bình
25,55 Tr
Tỷ số P/E
18,00
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 32,95% |
Chi phí hoạt động | 142,95 Tr | 42,20% |
Thu nhập ròng | 82,94 Tr | 1,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | -23,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,90 Tr | -9,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -22,37% |
Tổng tài sản | 6,57 T | 13,02% |
Tổng nợ | 3,50 T | 15,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,94 Tr | 1,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,41 Tr | -80,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,64 Tr | -41,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 507,52 Tr | 296,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 304,97 Tr | 367,84% |
Dòng tiền tự do | -391,10 Tr | -452,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.684