Trang chủ605199 • SHA
add
Hainan Huluwa Pharmaceutical Grop Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,60 ¥ - 12,92 ¥
Phạm vi một năm
9,09 ¥ - 20,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T CNY
Số lượng trung bình
7,57 Tr
Tỷ số P/E
45,76
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,07 Tr | -4,65% |
Chi phí hoạt động | 185,13 Tr | 18,36% |
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | -68,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -66,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,88 Tr | 45,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -609,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,61 Tr | -21,86% |
Tổng tài sản | 3,11 T | 17,22% |
Tổng nợ | 1,91 T | 25,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | -68,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,79 Tr | 43,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,65 Tr | 81,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,37 Tr | -154,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,81 Tr | -305,15% |
Dòng tiền tự do | -151,89 Tr | 50,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
2.468