Trang chủ605199 • SHA
add
Hainan Huluwa Pharmaceutical Grop Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,62 ¥ - 8,89 ¥
Phạm vi một năm
8,62 ¥ - 25,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T CNY
Số lượng trung bình
10,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,83 Tr | -28,42% |
Chi phí hoạt động | 95,92 Tr | -51,72% |
Thu nhập ròng | 24,35 Tr | -11,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 24,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,49 Tr | 18,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,07 Tr | -35,47% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -0,68% |
Tổng nợ | 2,24 T | 21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 767,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,35 Tr | -11,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,63 Tr | 48,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,90 Tr | 59,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,20 Tr | 1.884,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,32 Tr | 62,92% |
Dòng tiền tự do | -162,16 Tr | 54,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
2.103