Trang chủ605208 • SHA
add
Shanghai Yongmaotai Atmtv Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,50 ¥ - 13,08 ¥
Phạm vi một năm
5,63 ¥ - 17,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T CNY
Số lượng trung bình
38,67 Tr
Tỷ số P/E
98,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 29,98% |
Chi phí hoạt động | 56,93 Tr | -20,75% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | -41,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -53,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,55 Tr | 124,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 266,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,24 Tr | -43,11% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 18,40% |
Tổng nợ | 1,90 T | 48,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | -41,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,44 Tr | -438,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,60 Tr | -9,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,27 Tr | 3.580,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,23 Tr | 40,29% |
Dòng tiền tự do | 8,60 Tr | -88,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
1.486