Trang chủ605259 • SHA
add
Lutian Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,60 ¥ - 17,47 ¥
Phạm vi một năm
11,57 ¥ - 18,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
17,57
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 679,92 Tr | 72,51% |
Chi phí hoạt động | 61,47 Tr | 22,76% |
Thu nhập ròng | 47,29 Tr | 55,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,80 Tr | 165,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,53 Tr | 1,08% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 25,29% |
Tổng nợ | 1,04 T | 69,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,29 Tr | 55,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,14 Tr | 67,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,99 Tr | -59,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -558,43 N | -79,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,74 Tr | 67,75% |
Dòng tiền tự do | 137,07 Tr | 141,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
1.928