Trang chủ605259 • SHA
add
Lutian Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,96 ¥ - 19,36 ¥
Phạm vi một năm
11,57 ¥ - 19,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T CNY
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
15,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,64 Tr | 50,11% |
Chi phí hoạt động | 59,66 Tr | 38,08% |
Thu nhập ròng | 57,42 Tr | 56,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | 4,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,45 Tr | 62,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 961,86 Tr | -4,61% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 20,01% |
Tổng nợ | 939,41 Tr | 47,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,42 Tr | 56,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,60 Tr | -17,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,43 Tr | -567,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -579,29 N | -18,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,66 Tr | -186,60% |
Dòng tiền tự do | -62,46 Tr | -1.013,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
2.582