Trang chủ605259 • SHA
add
Lutian Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,31 ¥ - 15,80 ¥
Phạm vi một năm
11,57 ¥ - 17,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
15,91
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,63 Tr | 47,89% |
Chi phí hoạt động | 48,65 Tr | 25,59% |
Thu nhập ròng | 53,32 Tr | 24,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | -16,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,32 Tr | 35,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 884,79 Tr | -3,38% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 18,81% |
Tổng nợ | 716,60 Tr | 59,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,32 Tr | 24,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,79 Tr | -50,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,80 Tr | -139,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,15 Tr | 59,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,14 Tr | 36,77% |
Dòng tiền tự do | -96,35 Tr | 25,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
1.928