Trang chủ605266 • SHA
add
JZJ Chain Drugstore Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,41 ¥ - 21,00 ¥
Phạm vi một năm
17,18 ¥ - 45,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
39,31
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 729,89 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | 33,53 Tr | -35,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | -35,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 741,63 Tr | -4,94% |
Tổng tài sản | 10,11 T | 0,58% |
Tổng nợ | 7,39 T | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,53 Tr | -35,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,30 Tr | 78,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,72 Tr | -16,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,99 Tr | 23,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,37 Tr | 183,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
21.000