Trang chủ605268 • SHA
add
Wangli Security & Surveie Prod Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,20 ¥ - 8,49 ¥
Phạm vi một năm
6,15 ¥ - 12,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
59,55
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,95 Tr | 16,86% |
Chi phí hoạt động | 180,11 Tr | 25,87% |
Thu nhập ròng | 38,64 Tr | 15,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | -0,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,89 Tr | 2,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,55 Tr | -43,56% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 7,10% |
Tổng nợ | 2,56 T | 16,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,64 Tr | 15,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 Tr | -103,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,41 Tr | 110,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 Tr | 106,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,14 Tr | 115,22% |
Dòng tiền tự do | 6,41 Tr | -42,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
4.280