Trang chủ605268 • SHA
add
Wangli Security & Surveie Prod Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,23 ¥ - 8,53 ¥
Phạm vi một năm
6,15 ¥ - 10,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
97,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,32 Tr | 13,59% |
Chi phí hoạt động | 105,46 Tr | 32,77% |
Thu nhập ròng | 23,80 Tr | 47,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | 30,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,25 Tr | 41,28% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 8,19% |
Tổng nợ | 2,59 T | 14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,80 Tr | 47,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,88 Tr | 34,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,36 Tr | 141,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,47 Tr | -125,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,98 Tr | 74,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
4.280