Trang chủ605268 • SHA
add
Wangli Security & Surveie Prod Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,46 ¥ - 8,72 ¥
Phạm vi một năm
6,15 ¥ - 12,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
7,49 Tr
Tỷ số P/E
97,63
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 803,16 Tr | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 162,02 Tr | 8,25% |
Thu nhập ròng | 25,75 Tr | -44,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | -45,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,44 Tr | -19,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,80 Tr | -3,06% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 6,81% |
Tổng nợ | 2,68 T | 17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,75 Tr | -44,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,38 Tr | -232,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,96 Tr | -148,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,08 Tr | 243,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,74 Tr | 455,73% |
Dòng tiền tự do | -124,12 Tr | -320,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
4.280