Trang chủ605286 • SHA
add
Jiangsu Tongli Risheng Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,87 ¥ - 33,98 ¥
Phạm vi một năm
16,60 ¥ - 34,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T CNY
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
19,29
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 945,47 Tr | 24,32% |
Chi phí hoạt động | 67,56 Tr | -18,22% |
Thu nhập ròng | 97,18 Tr | 39,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | 11,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,43 Tr | 47,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,00 Tr | -11,88% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 15,92% |
Tổng nợ | 1,66 T | 22,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,18 Tr | 39,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,60 Tr | 730,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,68 Tr | -178,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,30 Tr | -395,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,74 Tr | -418,35% |
Dòng tiền tự do | -102,57 Tr | 41,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.668