Trang chủ605296 • SHA
add
Yunnan Shennong Agrcltrl Indst Grp Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
29,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,11 ¥ - 29,74 ¥
Phạm vi một năm
24,54 ¥ - 45,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,35 T CNY
Số lượng trung bình
5,76 Tr
Tỷ số P/E
16,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 35,97% |
Chi phí hoạt động | 100,48 Tr | 3,64% |
Thu nhập ròng | 228,60 Tr | 6.510,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,53 | 4.806,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,74 Tr | 629,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 86,19% |
Tổng tài sản | 6,87 T | 15,37% |
Tổng nợ | 1,91 T | 8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,60 Tr | 6.510,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,19 Tr | 803,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,91 Tr | -49,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,82 Tr | -95,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,10 Tr | 21,01% |
Dòng tiền tự do | -23,41 Tr | 94,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
3.335