Trang chủ605298 • SHA
add
Jiangsu Bide Science and Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,71 ¥ - 8,88 ¥
Phạm vi một năm
5,56 ¥ - 13,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T CNY
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
73,36
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,35 Tr | 25,37% |
Chi phí hoạt động | 32,72 Tr | 44,50% |
Thu nhập ròng | 11,24 Tr | -31,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | -45,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,19 Tr | 22,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,23 Tr | -39,75% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 3,75% |
Tổng nợ | 249,01 Tr | 11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 986,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,24 Tr | -31,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,68 Tr | -74,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,05 Tr | -58,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,41 Tr | -390,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,78 Tr | -408,02% |
Dòng tiền tự do | -20,30 Tr | -189,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
435