Trang chủ605298 • SHA
add
Jiangsu Bide Science and Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,11 ¥ - 13,70 ¥
Phạm vi một năm
7,24 ¥ - 17,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T CNY
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
41,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,49 Tr | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 24,94 Tr | -11,84% |
Thu nhập ròng | 7,22 Tr | 436,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | 413,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,34 Tr | 876,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,50 Tr | -50,51% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 0,91% |
Tổng nợ | 266,61 Tr | -10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,22 Tr | 436,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,39 Tr | 88,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,38 Tr | 80,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,38 Tr | 3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,15 Tr | 79,22% |
Dòng tiền tự do | -28,67 Tr | 69,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
573