Trang chủ605298 • SHA
add
Jiangsu Bide Science and Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,64 ¥ - 14,00 ¥
Phạm vi một năm
5,56 ¥ - 15,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CNY
Số lượng trung bình
5,34 Tr
Tỷ số P/E
90,36
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,29 Tr | 37,35% |
Chi phí hoạt động | 30,93 Tr | 11,04% |
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | 200,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 173,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,04 Tr | 2.614,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,56 Tr | -47,08% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 1,76% |
Tổng nợ | 243,23 Tr | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 992,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | 200,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,80 Tr | 68,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,65 Tr | -497,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,83 Tr | -179,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,28 Tr | -480,94% |
Dòng tiền tự do | -45,24 Tr | -1.157,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
435