Trang chủ605300 • SHA
add
Jiahe Foods Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,55 ¥ - 14,12 ¥
Phạm vi một năm
10,17 ¥ - 18,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T CNY
Số lượng trung bình
6,55 Tr
Tỷ số P/E
131,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 570,53 Tr | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 66,84 Tr | 51,39% |
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | -91,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -91,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 45,60% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 22,44% |
Tổng nợ | 571,10 Tr | 5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | -91,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,93 Tr | -158,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,84 Tr | -109,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 685,42 Tr | 315,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 574,84 Tr | 489,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
1.006