Trang chủ605300 • SHA
add
Jiahe Foods Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,18 ¥ - 14,55 ¥
Phạm vi một năm
10,17 ¥ - 18,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T CNY
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
43,97
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,72 Tr | -21,79% |
Chi phí hoạt động | 60,35 Tr | 45,33% |
Thu nhập ròng | 34,72 Tr | -51,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | -38,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,64 Tr | -50,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,05 Tr | -38,97% |
Tổng tài sản | 2,59 T | -21,32% |
Tổng nợ | 446,71 Tr | -61,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,72 Tr | -51,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,67 Tr | -66,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 194,89 Tr | 162,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,16 Tr | -667,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,13 Tr | 84,15% |
Dòng tiền tự do | 12,74 Tr | -85,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
998