Trang chủ605305 • SHA
add
Ficont Industry Beijing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,99 ¥ - 26,69 ¥
Phạm vi một năm
20,39 ¥ - 33,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T CNY
Số lượng trung bình
4,63 Tr
Tỷ số P/E
15,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,81 Tr | 31,71% |
Chi phí hoạt động | 64,73 Tr | 24,62% |
Thu nhập ròng | 98,54 Tr | 68,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,10 | 28,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,42 Tr | 56,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 14,68% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 18,59% |
Tổng nợ | 682,35 Tr | 43,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,54 Tr | 68,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | -92,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,13 Tr | 125,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,97 Tr | 1.993,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,79 Tr | 136,90% |
Dòng tiền tự do | -25,39 Tr | -1,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
963