Trang chủ605305 • SHA
add
Ficont Industry Beijing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,77 ¥ - 31,60 ¥
Phạm vi một năm
20,04 ¥ - 33,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T CNY
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
24,01
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,71 Tr | 24,09% |
Chi phí hoạt động | 91,34 Tr | 11,14% |
Thu nhập ròng | 82,05 Tr | 23,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,89 | -0,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,01 Tr | 86,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 7,91% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 13,03% |
Tổng nợ | 501,99 Tr | 36,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,05 Tr | 23,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,99 Tr | 506,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,51 Tr | -7,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,79 Tr | 9,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,33 Tr | 71,08% |
Dòng tiền tự do | 36,71 Tr | 267,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
972