Trang chủ605305 • SHA
add
Ficont Industry Beijing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,85 ¥ - 30,09 ¥
Phạm vi một năm
20,39 ¥ - 33,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T CNY
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
18,83
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,83 Tr | 40,84% |
Chi phí hoạt động | 61,38 Tr | -30,05% |
Thu nhập ròng | 97,86 Tr | 166,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,90 | 88,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,56 Tr | 277,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 9,61% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 22,37% |
Tổng nợ | 761,15 Tr | 71,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,86 Tr | 166,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,91 Tr | 112,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,59 Tr | 106,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | 93,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,00 Tr | 251,11% |
Dòng tiền tự do | 64,42 Tr | 161,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
972