Trang chủ605318 • SHA
add
Fsilon Furnshng and Costn Mtrls Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,09 ¥ - 30,98 ¥
Phạm vi một năm
12,56 ¥ - 31,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,68 Tr | -22,57% |
Chi phí hoạt động | 39,83 Tr | 16,21% |
Thu nhập ròng | -16,73 Tr | -119,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,18 | -184,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,89 Tr | -122,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,66 Tr | -28,92% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -17,98% |
Tổng nợ | 324,54 Tr | -27,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,73 Tr | -119,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,88 Tr | 241,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,96 Tr | 83,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,47 Tr | -132,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,55 Tr | 56,22% |
Dòng tiền tự do | 46,10 Tr | 162,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
879