Trang chủ605319 • SHA
add
Wuxi Zhenhua Auto Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,43 ¥ - 22,28 ¥
Phạm vi một năm
14,46 ¥ - 25,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T CNY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
15,82
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 612,77 Tr | -5,31% |
Chi phí hoạt động | 38,98 Tr | -18,65% |
Thu nhập ròng | 92,09 Tr | 21,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,03 | 27,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,63 Tr | 5,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,00 Tr | -22,88% |
Tổng tài sản | 4,60 T | 6,22% |
Tổng nợ | 2,29 T | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,09 Tr | 21,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,51 Tr | -47,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,27 Tr | 74,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,55 Tr | -101,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,69 Tr | -75,62% |
Dòng tiền tự do | -144,61 Tr | -129,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.724