Trang chủ605319 • SHA
add
Wuxi Zhenhua Auto Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,53 ¥ - 34,60 ¥
Phạm vi một năm
14,99 ¥ - 40,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,23 T CNY
Số lượng trung bình
4,37 Tr
Tỷ số P/E
21,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,47 Tr | 22,48% |
Chi phí hoạt động | 43,73 Tr | 203,25% |
Thu nhập ròng | 94,54 Tr | 22,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,74 | -0,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,32 Tr | 71,98% |
Tổng tài sản | 5,13 T | 20,99% |
Tổng nợ | 2,59 T | 30,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,54 Tr | 22,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,42 Tr | 2.005,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,08 Tr | -44,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,09 Tr | 699,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,43 Tr | 534,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.685