Trang chủ605336 • SHA
add
Zhejiang Sanfer Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,75 ¥ - 19,33 ¥
Phạm vi một năm
9,29 ¥ - 22,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
95,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,31 Tr | -43,85% |
Chi phí hoạt động | 45,70 Tr | -15,98% |
Thu nhập ròng | 16,23 Tr | -67,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,95 | -42,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,43 Tr | -50,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 774,33 Tr | -51,27% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -8,47% |
Tổng nợ | 197,24 Tr | -42,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,23 Tr | -67,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,75 Tr | -87,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 211,51 Tr | 206,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,26 Tr | 262,15% |
Dòng tiền tự do | 8,70 Tr | -81,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
789