Trang chủ605336 • SHA
add
Zhejiang Sanfer Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,01 ¥ - 11,17 ¥
Phạm vi một năm
9,29 ¥ - 16,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T CNY
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
17,40
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,00 Tr | -58,44% |
Chi phí hoạt động | 40,68 Tr | -32,93% |
Thu nhập ròng | 17,96 Tr | -75,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,49 | -41,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,84 Tr | -76,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,21 Tr | -46,83% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -3,95% |
Tổng nợ | 339,57 Tr | -20,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,96 Tr | -75,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,09 Tr | -160,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -720,35 Tr | -13.234,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,49 Tr | 12,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -749,93 Tr | -2.022,32% |
Dòng tiền tự do | 88,52 Tr | -32,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.162