Trang chủ605338 • SHA
add
Zhongyin Babi Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,08 ¥ - 17,58 ¥
Phạm vi một năm
12,43 ¥ - 22,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T CNY
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
16,84
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 460,92 Tr | 3,84% |
Chi phí hoạt động | -164,35 Tr | -378,76% |
Thu nhập ròng | 82,67 Tr | 40,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,94 | 34,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,00 Tr | 187,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 6,32% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,67 Tr | 40,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2010
Trang web
Nhân viên
1.977