Trang chủ605339 • SHA
add
Namchow Food Group Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,95 ¥ - 17,16 ¥
Phạm vi một năm
12,64 ¥ - 21,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T CNY
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
28,17
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 739,00 Tr | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 130,94 Tr | -8,62% |
Thu nhập ròng | 21,85 Tr | -31,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -32,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,21 Tr | -11,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -10,54% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 3,30% |
Tổng nợ | 820,49 Tr | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,85 Tr | -31,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,58 Tr | -174,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,39 Tr | 58,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,14 Tr | 52,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,52 Tr | 32,81% |
Dòng tiền tự do | -330,50 Tr | -46,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
1.706