Trang chủ605366 • SHA
add
Jiangxi Hungpai New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,17 ¥ - 6,46 ¥
Phạm vi một năm
4,72 ¥ - 7,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T CNY
Số lượng trung bình
13,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,83 Tr | -5,68% |
Chi phí hoạt động | 39,07 Tr | 11,27% |
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | -179,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 | -184,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,22 Tr | -13,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 438,91% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 32,68% |
Tổng nợ | 2,00 T | 84,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | -179,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,43 Tr | -280,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 131,49 Tr | 455,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,52 Tr | -32,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,56 Tr | 45,11% |
Dòng tiền tự do | -164,02 Tr | -46,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.541