Trang chủ605366 • SHA
add
Jiangxi Hungpai New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,16 ¥ - 6,28 ¥
Phạm vi một năm
4,74 ¥ - 9,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T CNY
Số lượng trung bình
7,54 Tr
Tỷ số P/E
82,65
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,06 Tr | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 30,46 Tr | -18,84% |
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | -85,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -85,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,00 Tr | 38,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 408,30% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 31,44% |
Tổng nợ | 1,92 T | 73,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 376,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | -85,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,91 Tr | 325,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,62 Tr | -48,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 874,34 Tr | 2.615,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 811,82 Tr | 919,90% |
Dòng tiền tự do | 225,30 Tr | 254,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.482