Trang chủ605366 • SHA
add
Jiangxi Hungpai New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,07 ¥ - 6,15 ¥
Phạm vi một năm
4,74 ¥ - 9,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T CNY
Số lượng trung bình
8,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,55 Tr | -9,07% |
Chi phí hoạt động | 35,48 Tr | 33,82% |
Thu nhập ròng | -24,90 Tr | -211,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,49 | -222,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,53 Tr | -49,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 324,87% |
Tổng tài sản | 4,07 T | 30,87% |
Tổng nợ | 2,00 T | 75,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,90 Tr | -211,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,44 Tr | 50,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -415,64 Tr | -1.088,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,84 Tr | -151,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -314,69 Tr | -496,76% |
Dòng tiền tự do | -14,36 Tr | 84,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.482