Trang chủ605376 • SHA
add
Jiangsu Boqian New Materials Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,13 ¥ - 29,99 ¥
Phạm vi một năm
14,54 ¥ - 32,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T CNY
Số lượng trung bình
9,22 Tr
Tỷ số P/E
185,82
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,61 Tr | 38,56% |
Chi phí hoạt động | 33,55 Tr | 1,57% |
Thu nhập ròng | 30,50 Tr | 859,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,57 | 647,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,50 Tr | 154,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,13 Tr | -77,70% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -13,60% |
Tổng nợ | 275,16 Tr | -41,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,50 Tr | 859,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,44 Tr | 142,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,69 Tr | 72,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,10 Tr | -9.074,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,24 Tr | -223,43% |
Dòng tiền tự do | -37,04 Tr | 60,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
996